Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định /
Chương 1: Phương trình vi phân cấp một
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Giáo dục ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02330nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT8687 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529074925.1 | ||
008 | 080317 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510 / |b C460S-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thế Hoàn |
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định / |c Nguyễn Thế Hoàn, Phạm Phu |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Giáo dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 365tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Phương trình vi phân cấp một |
520 | # | # | |a Chương 1: Sự ổn định của hệ vi phân tuyến tính. |
520 | # | # | |a Chương 2: Phương pháp thứ nhất Liapunốp |
520 | # | # | |a Chương 2: Phương trình vi phân cấp một chưa giải ra đạo hàm. |
520 | # | # | |a Chương 3: Phương pháp thứ hai Liapunốp |
520 | # | # | |a Chương 3: Phương trình vi phân cấp cao. |
520 | # | # | |a Chương 4: Phương trình vi phân tuyến tính cấp n. |
520 | # | # | |a Chương 5: Một số phương trình tuyến tính cấp n dạng đặc biệt. |
520 | # | # | |a Chương 6; Hệ phương trình vi phân. |
520 | # | # | |a Chương 7: Phương trình đạo hàm riêng cấp một tuyến tính. |
520 | # | # | |a Phần hai: Sơ lược về lý thuyết ổn định. |
520 | # | # | |a Phần một. Cơ sở phương trình vi phân |
650 | # | 4 | |a Lý thuyết ổn định |
650 | # | 4 | |a Phương trình vi phân |
700 | 0 | # | |a Phạm Phu |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100023382, 100023410, 100023415, 100023419, 100023420, 100023425, 100023426, 100023434, 100023435, 100023462 |