Giải tích số /
Chương 1: Một số khái niệm mở đầu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02323nam a2200505 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT8688 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525150020.7 | ||
008 | 080317 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 515 / |b GI103T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Minh Chương |
245 | 0 | 0 | |a Giải tích số / |c Nguyễn Minh Chương, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 460tr. ; |c 20.5 |
520 | # | # | |a Chương 1: Một số khái niệm mở đầu. |
520 | # | # | |a Chương 10: Xấp xỉ bằng Spline và sóng nhỏ. |
520 | # | # | |a Chương 11: Giải xấp xỉ phương trình toán tử. |
520 | # | # | |a Chương 2: Giải tích số trong giải tích. |
520 | # | # | |a Chương 3: Giải tích số trong đại số. |
520 | # | # | |a Chương 4: Giải gần đúng các phương trình vi phân thường |
520 | # | # | |a Chương 5: Giải gần đúng các phương trình đạo hàm riêng. |
520 | # | # | |a Chương 6: Giải gần đúng các phương trình tích phân. |
520 | # | # | |a Chương 7: Một số khái niệm mở đầu. |
520 | # | # | |a Chương 8: Phương trình Volterra- Fredholm. |
520 | # | # | |a Chương 9: Phương pháp sai phân đối với phương trình vi phân thuộc loại Elliptic. |
520 | # | # | |a Phần 1: Cơ sở của Giải tích số. |
520 | # | # | |a Phần 2: Một số vấn đề hiện đại. |
650 | # | 4 | |a Đại số |
650 | # | 4 | |a Giải tích-đại số |
650 | # | 4 | |a Toán học |
700 | 0 | # | |a Khuất Văn Ninh |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Bá Tường |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Tường |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Khải |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Tuấn |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100023312, 100023317, 100023322, 100023375, 100023385, 100023394, 100023395, 100023399, 100023404, 100023405 |