Pháp luật đại cương. ( Dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp) /
Chương 1: Những vấn đề cơ bản về nhà nước và pháp luật.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Chính trị Quốc gia ,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02851nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT8698 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525101937.5 | ||
008 | 080319 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 340 / |b PH117L-l |
100 | 1 | # | |a Lê Minh Toàn |
245 | 0 | 0 | |a Pháp luật đại cương. ( Dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp) / |c Lê Minh Toàn |
260 | # | # | |a H. : |b Chính trị Quốc gia , |c 2007 |
300 | # | # | |a 679tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Những vấn đề cơ bản về nhà nước và pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 10: Luật lao động. |
520 | # | # | |a Chương 11: Pháp luật kinh doanh. |
520 | # | # | |a Chương 12: Luật đất đai. |
520 | # | # | |a Chương 2: Quy phạm pháp luật, văn bản quy phạm pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 3: Quan hệ pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 4: Vi phạm pháp luật, trách nhiệm pháp lý, pháp chế xã hội chủ nghĩa. |
520 | # | # | |a Chương 5: Luật nhà nước Việt nam. |
520 | # | # | |a Chương 6: Luật hành chính Việt nam. |
520 | # | # | |a Chương 7: Luật hình sự và luật tố tụng hình sự. |
520 | # | # | |a Chương 8: Luật dân sự và luật tố tụng dân sự. |
520 | # | # | |a Chương 9: Luật hôn nhân và gia đình. |
520 | # | # | |a Khoa học nhà nước và pháp luật đại cương nghiên cứu vấn đề nhà nước và pháp luật, bản chất vai trò xã hội, những quy luật đặc thù, cơ bản nhất của sự xuất hiện, tồn tại và phát triển của chúng, đồng thời nhiên cứu nhữn nét khái quát nhất của hệ thống pháp luật Việt nam và pháp luật quốc tế. |
520 | # | # | |a Phần thứ hai: các ngành luật cơ bản của hệ thống pháp luật Việt nam. |
520 | # | # | |a Phần thứ nhất: Những vấn đề lý luận chung về nhà nước và pháp luật. |
650 | # | 4 | |a Pháp luật |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100023423, 100023533, 100023538, 100023555, 100023560 |