Giáo trình Toán học Cao cấp: Tập 2( Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng) /
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 03380nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT87465 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529073744.2 | ||
008 | 080320 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510 / |b GI108TR-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đình Trí |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Toán học Cao cấp: Tập 2( Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng) / |c Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2012 |
300 | # | # | |a 211tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a . |
520 | # | # | |a Bộ giáo trình Toán cao cấp được viết thành 2 tập và là công trình tập thể của ba nhà giáo: Nguyễn Đình Trí( Chủ biên), Lê Trọng Vinh và Dương Thủy Vỹ. Ông Lê Trọng Vinh viết chương I, II, IV, V. Ông Dương Thủy Vỹ viết chương III, VI, VIII, IX. Ông Nguyễn Đình Trí viết các chương VII, X, XI. |
520 | # | # | |a Chương IX: Tích phân đường. |
520 | # | # | |a Chương VII: Hàm số nhiều biến số. |
520 | # | # | |a Chương VIII: Tích phân kép. |
520 | # | # | |a Chương X: Chuỗi |
520 | # | # | |a Chương XI: Phương trình vi phân |
520 | # | # | |a Tập 2 gồm 5 chương. |
650 | # | 4 | |a Chuỗi |
650 | # | 4 | |a Hàm số nhiều biến số |
650 | # | 4 | |a Phương trình vi phân |
650 | # | 4 | |a Tích phân đường |
650 | # | 4 | |a Tích phân kép |
650 | # | 4 | |a Toán cao cấp |
700 | 0 | # | |a Dương Thủy Vỹ |
700 | 0 | # | |a Lê Trọng Vinh |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100047229, 100047233, 100047243, 100047244, 100047245, 100047247, 100047248, 100047251, 100047253, 100047256, 100047257, 100047258, 100047263, 100047264, 100047266, 100047268, 100047270, 100047271, 100047272, 100047275, 100047279, 100047280, 100047281, 100047283, 100047284, 100047288, 100047289, 100047290, 100047291, 100047298, 100047299, 100047301, 100047302, 100047303, 100047308, 100047309, 100047811, 100047813, 100047815, 100047828, 100047829, 100047830, 100047831, 100047840, 100047845, 100047851, 100047853, 100047856, 100047861, 100047876, 100047882, 100047883, 100047887, 100047891, 100047893, 100047894, 100047896, 100047902, 100047903, 100047907, 100047944, 100047945, 100047950, 100047964, 100047972, 100047973, 100047974, 100047977, 100047978, 100047979, 100047980, 100047984, 100047986, 100047989, 100047990, 100047991, 100047992, 100047994, 100047995, 100047999, 100048000, 100048001, 100048004, 100048005, 100048009, 100048010, 100048011, 100048017, 100048018, 100048023, 100048027, 100048028, 100048035, 100048036, 100048038, 100048042, 100048044, 100048047, 100048049, 100048054, 100048059, 100048064, 100048074, 100048075, 100048077, 100048080, 100048084, 100048089, 100048090, 100048104 |