|
|
|
|
LEADER |
00812nam a2200265 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT8765 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20200917085145.000 |
008 |
080402 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.9 /
|b GR300N-g
|
100 |
1 |
# |
|a G. Lurie
|
245 |
0 |
0 |
|a Grinding Machines /
|c G. Lurie, V. Komissarzhevskaya
|
260 |
# |
# |
|a Moscow :
|b MIR ,
|c 1987
|
300 |
# |
# |
|a 200tr. ;
|c 20cm
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ--mài
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật --Cơ khí
|
650 |
# |
4 |
|a Máy mài
|
700 |
0 |
# |
|a V. Komissarzhevskaya
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100023835
|