Samsung Galaxy Tab 10.1 for dummies /
"Learn to: Navigate the Galaxy Tab and download apps, movies, and music at blazing 4G LTE speeds; Video chat and read eBooks on the bigger, better screen; E-mail, browse the web, and map directions for a trip"--Cover.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Hoboken, N.J. :
Wiley,
2012.
|
Loạt: | --For dummies.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01579cam a22003977a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT87740 | ||
005 | 20161117154910.8 | ||
008 | 111215s2012 njua 000 0 eng d | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
010 | |a 2011945573 | ||
015 | |a GBB202094 |2 bnb | ||
020 | |a 9781118228333 (pbk.) | ||
035 | |a (OCoLC)ocn772971738 | ||
040 | |a UKMGB |b eng |c UKMGB |d MLY |d BDX |d VP@ |d ORX |d YDXCP |d BWX |d BTCTA |d JAG |d IH7 |d OCLCF |d DLC | ||
042 | |a lccopycat | ||
050 | 0 | 0 | |a QA76.8.S25 |b G658 2012 |
082 | 0 | 4 | |a 004.165 |b S104S |
100 | 1 | |a Gookin, Dan. | |
245 | 1 | 0 | |a Samsung Galaxy Tab 10.1 for dummies / |c Dan Gookin. |
260 | |a Hoboken, N.J. : |b Wiley, |c 2012. | ||
300 | |a 320 p. ; |b col. ill. ; |c 24 cm. | ||
490 | 1 | |a --For dummies. | |
500 | |a Includes index. | ||
520 | |a "Learn to: Navigate the Galaxy Tab and download apps, movies, and music at blazing 4G LTE speeds; Video chat and read eBooks on the bigger, better screen; E-mail, browse the web, and map directions for a trip"--Cover. | ||
541 | # | # | |a Tặng |
650 | 0 | |a Portable computers. | |
650 | 0 | |a Samsung Galaxy Tab (Computer) | |
650 | 0 | |a Tablet computers. | |
650 | 7 | |a Portable computers. |2 fast | |
650 | 7 | |a Samsung Galaxy Tab (Computer) |2 fast | |
650 | 7 | |a Samsung Galaxy Tab (Computer) |v Handbooks, manuals, etc. |2 sears | |
650 | 7 | |a Tablet computers |v Handbooks, manuals, etc. |2 sears | |
650 | 7 | |a Tablet computers. |2 fast | |
830 | 0 | |a --For dummies. | |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100048461, 100048474 |