Data visualization for dummies /
Learn how to analyze and display data that makes an impact! This guide helps you explore common types of data visualization, shows you good and bad applications, and helps you use your data to give you a competitive edge.
Đã lưu trong:
Những tác giả chính: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Hoboken, NJ :
John Wiley & Sons, Inc.,
2014
|
Loạt: | --For dummies.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01489cam a22003497i 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT87867 | ||
005 | 20200601153449.000 | ||
008 | 130827s2014 njua 001 0 eng d | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
010 | |a 2013949065 | ||
015 | |a GBB371689 |2 bnb | ||
020 | |a 9781118502891 |q (pbk.) | ||
042 | |a lccopycat | ||
050 | 0 | 0 | |a QA76.9.I52 |b Y85 2014 |
082 | 0 | 4 | |a 001.4226 |b D110A |
100 | 1 | |a Yuk, Mico, |e author. | |
245 | 1 | 0 | |a Data visualization for dummies / |c by Mico Yuk, Stephanie Diamond. |
260 | 1 | |a Hoboken, NJ : |b John Wiley & Sons, Inc., |c 2014 | |
300 | |a 236 pages ; |c 24 cm. | ||
490 | 1 | |a --For dummies | |
500 | |a Includes index. | ||
505 | 0 | |a Introduction -- Getting started with data visualization -- Mastering basic data visualization concepts -- Building your first data visualization -- Putting data viz techniques into practice -- The part of tens. | |
520 | |a Learn how to analyze and display data that makes an impact! This guide helps you explore common types of data visualization, shows you good and bad applications, and helps you use your data to give you a competitive edge. | ||
541 | # | # | |a Tặng |
650 | 0 | |a Information visualization |x Data processing. | |
650 | 7 | |a Computergraphik. | |
650 | 7 | |a Gebrauchsgraphik. | |
650 | 7 | |a Visualisierung. | |
700 | 1 | |a Diamond, Stephanie, |e author. | |
830 | 0 | |a --For dummies. | |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100048498 |