Kỹ thuật vi xử lý& lập trình Assembly cho hệ vi xử lý /
Chương 1 : Kiến trúc hệ vi xử lý.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02055nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT888 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524133832.0 | ||
008 | 050804 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005.2 / |b Đ450T-k |
100 | 1 | # | |a Đỗ Xuân Tiến |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật vi xử lý& lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / |c Đỗ Xuân Tiến |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2003 |
300 | # | # | |a 349tr. ; |c 27 cm |
520 | # | # | |a Chương 1 : Kiến trúc hệ vi xử lý. |
520 | # | # | |a Chương 10 : Tập lệnh của ON - CHIP 80C51 ( và 89C51) |
520 | # | # | |a Chương 11 : thiết kế hệ vi xử lý trên ON - CHIP 80C51 ( và 89C51). |
520 | # | # | |a Chương 12 : Hệ xử lý song song. |
520 | # | # | |a Chương 2 :Bộ vi xử lý 80 x 86 Intel. |
520 | # | # | |a Chương 3 : Lập trình Assembly cho hệ vi xử lý. |
520 | # | # | |a chương 4 : Thiết kế hệ vi xử lý chuyên dụng. |
520 | # | # | |a Chương 5 : Cổng trao đổi thông tin với ngoại vi. |
520 | # | # | |a Chương 6 : Chế độ ngắt của bộ vi xử lý. |
520 | # | # | |a Chương 7 : Truyền thông tin nối tiếp. |
520 | # | # | |a Chương 8 : Biến đổi tín hiệu tương tự số và tín hiệu số tương tự. |
520 | # | # | |a Chương 9 : Hệ vi xử lý ON - CHIP. |
520 | # | # | |a Phụ lục |
650 | # | 4 | |a Điện tử |
650 | # | 4 | |a Điện--Kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Hệ vi xử lý |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật vi xử lý |
650 | # | 4 | |a Lập trình Assembly |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100003473, 100003474, 100003475, 100003476, 100003477, 100003478, 100003479, 100003480, 100014605 |