IELTS Practice Test 1 with answers /
IELTS practice test bao gồm hai tập: IELTS Practice tests 1 và IELTS practice tests 2, được ba tác giả James Milton - Huw Bell - Peter Nevill đồng biên soạn. Hai tập tài liệu này nhằm phục vụ các bạn dự định thi IELTS, kỳ thi kiểm tra trình độ và kỹ năng tiếng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM :
NXB TP.HCM ,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01911nam a2200217 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT88929 | ||
003 | TVCĐKTCT | ||
005 | 20170217153301.3 | ||
008 | 170105syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 428 |b I-301L |
100 | 1 | # | |a Milton, James |
245 | 1 | 0 | |a IELTS Practice Test 1 with answers / |c James Milton, Huw Bell, Peter Newville |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b NXB TP.HCM , |c 2007 |
300 | |a 132tr. ; |c 23.5 cm | ||
520 | # | # | |a IELTS practice test bao gồm hai tập: IELTS Practice tests 1 và IELTS practice tests 2, được ba tác giả James Milton - Huw Bell - Peter Nevill đồng biên soạn. Hai tập tài liệu này nhằm phục vụ các bạn dự định thi IELTS, kỳ thi kiểm tra trình độ và kỹ năng tiếng Anh của thí sinh muốn theo học tại một trường cao đẳng, đại học hoặc một sơ sở đào tạo phi học thuật hay của những người có ý định bổ sung hồ sơ xin định cư tại một nước nói tiếng Anh. Mỗi tập tài liệu này có 4 đề thi hoàn chỉnh với đủ các bài thi nghe, đọc, viết, nói theo dạng thức của kỳ thi IELTS hiện hành, phù hợp cho thí sinh dự thi khối học thuật và 2 bộ đề thi đọc và viết dành riêng cho thí sinh dự thi khối đào tạo tổng quát. Cả hai ấn bản đều phục vụ cho các bạn tự học nên có đầy đủ đáp án gợi ý cho bài thi nói. Tất cả các bài thi trong sách được thiết kế theo thời lượng .... |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a English Language--Practice Test |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100040379 |