Windows 2000 Server fastfood (tự học cấp tốc Windows 2000 Server) /
Các dịch vụ của Windows NT
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Nhà xuất bản Thống kê ,
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02023nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9061 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524081916.5 | ||
008 | 080417 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005 / |b W300N-l |
100 | 1 | # | |a Lê Xuân Đồng |
245 | 0 | 0 | |a Windows 2000 Server fastfood (tự học cấp tốc Windows 2000 Server) / |c Lê Xuân Đồng |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Nhà xuất bản Thống kê , |c 2002 |
300 | # | # | |a 122tr. ; |c 20.5CM |
520 | # | # | |a Các dịch vụ của Windows NT |
520 | # | # | |a Đây là phiên bản thay thế cho Windows NT Wordtation 4, nó được thiết kế cho người dùng có nhu cầu cao hơn, sử dụng từ xa và dành cho các máy trạm (Workstation) cấp cao.Nó thừa hưởng lạitất cả những chức năng của Windows NT 4, và thêm vào đó là giao diện đồ họa của Windows 98. |
520 | # | # | |a Giới thiệu các hệ điều hành Windows 2000 |
520 | # | # | |a Hệ thống tên vùng 9( DNS) |
520 | # | # | |a Hỗ trợ người dùng. |
520 | # | # | |a Hỗ trợ và quyền hạn. |
520 | # | # | |a Nhóm làm việc và vùng. |
520 | # | # | |a Những bài kiểm về Windows 2000 Server |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách bao gồm : |
520 | # | # | |a Quản lý các trình ứng dụng |
520 | # | # | |a Quản lý máy in. |
520 | # | # | |a Quản lý và phục hồi hệ thống. |
520 | # | # | |a Quản trị thư mục đa năng |
520 | # | # | |a Thư mục đa năng ( Active Directory) |
520 | # | # | |a Vấn đề an toàn và quyền hạn. |
650 | # | 4 | |a Tin hoc ứng dụng |
650 | # | 4 | |a Windows 2000 Server |
650 | # | 4 | |a Windows |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100023938, 100023958 |