Tra cứu hàm Excel /
Chương I: Hàm quản lý cơ sở dữ liệu và danh sách: Daverage, Dcounta, Dget, Dmax, Dmin, Dprouct, Dstdev, Dstdevp, Dsum, Dvar, Dvarp, Getpivotdata.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Nhà xuất bản Giao thông Vận tải ,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01849nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9065 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524084546.9 | ||
008 | 080417 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005 / |b TR100C-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Duy Hòang Mỹ |
245 | 0 | 0 | |a Tra cứu hàm Excel / |c Nguyễn Duy Hòang Mỹ, Nguyễn Kim Hải |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Nhà xuất bản Giao thông Vận tải , |c 2005 |
300 | # | # | |a 344tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương I: Hàm quản lý cơ sở dữ liệu và danh sách: Daverage, Dcounta, Dget, Dmax, Dmin, Dprouct, Dstdev, Dstdevp, Dsum, Dvar, Dvarp, Getpivotdata. |
520 | # | # | |a Chương II: Hàm ngày tháng và thời gian: Date, Datevalue, Day, Days 360, Edate, Eomonth, Hour, Minute, Month, Networkdays, Now, Second, Time, Timevalue, Today, Weekday, Weeknum, Workday, Year, Yearfrac. |
520 | # | # | |a Chương III: Hàm ngoại lai:Euroconvert, SQL.Request. |
520 | # | # | |a Chương IV:Hàm kỹ thuật. |
520 | # | # | |a Chương IX: Hàm toán học. |
520 | # | # | |a Chương V: Hàm tài chính. |
520 | # | # | |a Chương VI: Hàm thông tin. |
520 | # | # | |a Chương VII: Hàm luận lý. |
520 | # | # | |a Chương VIII: Hàm tìm kiêm và tham chiếu. |
520 | # | # | |a Chương X: Hàm thống kê. |
520 | # | # | |a Chương XI: Hàm xử lý chuỗi |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 11 chương, mỗi chương là một chủ đề : |
650 | # | 4 | |a Excel |
650 | # | 4 | |a Tin hoc ứng dụng |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Kim Hải |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100023918, 100023923 |