Vật lý đại cương. Tập 2 /
Bài tập mở rộng: Trình bày những hiện tượng, hiệu ứng,... những định luật, quy tắc không trình bày trong phần lý thuyết, nhưng có ứng dụng, lý giải... trong thực tế.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02365nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9091 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220927091301.000 | ||
008 | 080421 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530 / |b L561B-v |
100 | 1 | # | |a Lương Duyên Bình |
245 | 0 | 0 | |a Vật lý đại cương. Tập 2 / |c Lương Duyên Bình |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 240tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Bài tập mở rộng: Trình bày những hiện tượng, hiệu ứng,... những định luật, quy tắc không trình bày trong phần lý thuyết, nhưng có ứng dụng, lý giải... trong thực tế. |
520 | # | # | |a Bài tập tự giải( có lời giải trong sách bài tập) ; |
520 | # | # | |a Bài tập ví dụ(có lời giải) ; |
520 | # | # | |a Bộ giáo trình Vật ký đại cương gồm hai tập được biên soạn cho sinh viên các trường Cao đẳng. |
520 | # | # | |a Các bài tập ở đây chia làm 3 loại : |
520 | # | # | |a Tập hai của cuốn giáo trình này trình bày sâu hơn các phần Điện, Điện tử,... và trình bày khái quát các phần còn lại của Vật lý ( Quang, Nguyên tử,...). Đối với các ngành kỹ thuật, các phần Điện, Điện từ,...có tác dụng trực tiếp quan trọng làm cơ sở cho nhiều lĩnh vực kỹ thuật như kỹ thuật Điện, Kỹ thuật Điện từ, Điều khiển và Điều khiển tự động... |
650 | # | 4 | |a Vật lí |
653 | # | # | |a Physics |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 05. Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100024001, 100024003, 100024008, 100024013, 100024022 |