Gíao trình vật lý đại cương: Tập 1 /
Bài 1: Đối tượng và phương pháp của Vật lý
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Gíao dục ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02783nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9133 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220927091821.000 | ||
008 | 080422 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530 / |b GI108T-l |
100 | 1 | # | |a Lương Duyên Bình |
245 | 0 | 0 | |a Gíao trình vật lý đại cương: Tập 1 / |c Lương Duyên Bình |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Gíao dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 156tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Bài 1: Đối tượng và phương pháp của Vật lý |
520 | # | # | |a Bài 2: Các đại lượng Vật lý |
520 | # | # | |a Bài 3: Đơn vị và các thứ của các đại lương Vật lý |
520 | # | # | |a Chương 1: Động học chất điểm |
520 | # | # | |a Chương 2: Động lực học chất điểm |
520 | # | # | |a Chương 3: Động lực học chất điểm. Động lực học vật rắn |
520 | # | # | |a Chương 4: Năng lượng |
520 | # | # | |a Chương 5: Trường hấp dẫn |
520 | # | # | |a Chương 6: Vật lý thống kê cổ điển |
520 | # | # | |a Chương 7: Cơ sỡ nhiệt động lực học |
520 | # | # | |a Cuốn sách dùng cho sinh viên các trường cao đẳng, với các nội dung sau : |
520 | # | # | |a Phần thứ 2: NHIỆT HỌC |
520 | # | # | |a Phần thứ nhất: CƠ HỌC |
520 | # | # | |a Vật lý học là một môn khoa học tự nhiên nghiên cứu các dạng vật đ ộng tổng quát nhất của thế giới vật chất, từ đó suy ra những tính chất tổng quát nhất của thế giới vật chất, những kết luận tổng quát về cấu tạo và bản chất của các đối tượng vật chất; mục đích của vật lý học là nghiên cứu những đặc trưng tổng quát, những quy luật tổng quát về cấu tạo và vận động của vật chất. |
650 | # | 4 | |a Vật lý |
653 | # | # | |a Physics |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 05. Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100023980, 100023995, 100024006, 100024019, 100024020 |