Lý thuyết đồ thị và ứng dụng /
Để cung cấp kiến thức cơ bản và ứng dụng của lý thuyết đồ thị vào thực tế cho bạn đọc, các tác giả đã biên soạn cuốn sách này. Cuốn sách đề cập tới các khái niệm, các thuật toán cơ bản của lý thuyết đồ thị với các bước thực hiẹ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02247nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT91553 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524151502.3 | ||
008 | 070111 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 9786040092175 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510 / |b L600T |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Trường Xuân |
245 | 0 | 0 | |a Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / |c Nguyễn Trường Xuân |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2016 |
300 | # | # | |a 159tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Để cung cấp kiến thức cơ bản và ứng dụng của lý thuyết đồ thị vào thực tế cho bạn đọc, các tác giả đã biên soạn cuốn sách này. Cuốn sách đề cập tới các khái niệm, các thuật toán cơ bản của lý thuyết đồ thị với các bước thực hiện cụ thể và một số ứng dụng thực tế, sau đó được lập trình bằng ngôn ngữ C. Cuốn sách cũng đề cập đến một số ứng dụng của lý thuyết đồ thị như thuật toán Gale-Shapley và giải thưởng Nobel kinh tế năm 2012. Ngoài ra, các tác giả còn giới thiệu các nghiên cứu của mình. Đây là tài liệu được biên soạn dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin và cho những ai quan tâm đến các bài toán ứng dụng lý thuyết đồ thị để giải và phát triển những ứng dụng phần mềm trên máy tính. |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Đồ thị |
650 | # | 4 | |a Đồ thị Eulere |
650 | # | 4 | |a Đồ thị Hamilton |
650 | # | 4 | |a Đồ thị liên thông. |
650 | # | 4 | |a Đồ thị phẳng. |
650 | # | 4 | |a Hàm Grundy. |
700 | # | # | |a Nguyễn Hoàng Long |
700 | # | # | |a Nguyễn Huy Đức |
700 | # | # | |a Nguyễn Quang Khánh |
700 | # | # | |a Nguyễn Tuấn Anh |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Ngọc |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100049255, 100049273, 100049274 |