Kỹ thuật điện ( dùng trong các trường Đại học Kỹ thuật ) /
Cuốn sách "Kỹ thuật điện" trình bày các kiến thức cơ bản về mạch điện, các phương pháp phân tích và tính toán mạch điện, các kiến thức cơ bản về máy điện, các kiến thức cơ bản về máy điện, cách sử dụng các loại máy điện và...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam ,
2016
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 15 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02928nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT91556 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220929095958.000 | ||
008 | 140331 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b K600T-t |
100 | 1 | # | |a Đặng Văn Đào |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật điện ( dùng trong các trường Đại học Kỹ thuật ) / |c Đặng Văn Đào, Lê văn Doanh |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 15 |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam , |c 2016 |
300 | # | # | |a 188tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách "Kỹ thuật điện" trình bày các kiến thức cơ bản về mạch điện, các phương pháp phân tích và tính toán mạch điện, các kiến thức cơ bản về máy điện, các kiến thức cơ bản về máy điện, cách sử dụng các loại máy điện và thiết bị điện thông dụng; các kiến thức cơ bảnvề điều khiển và chọn máy điện, cách bố trí và tính toán lựa chọn các phần tử của mạng điện dân dụng và công nghiệp. |
520 | # | # | |a Ngày nay điện năng được sử dụng rộng rãi trong tất cả các ngành kinh tế quốc dân cũng như trong sinh họat và đời sống hành ngày của mỗi gia đình. Kỹ thuật điện là ngành khoa học kỹ thuật sử dụng điện năng. Do đó, mỗi cán bộ kỹ thuật cần phải nắm vững các kiến thức kỹ thuật điện liên quan đến ngành mình |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Lê văn Doanh |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 05. Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
721 | # | # | |a 12. Hàn |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100049310, 100049315, 100049375, 100053762, 100053784, 100053797, 100053807, 100053824 |