Hình học họa hình /
A- Điểm, đường thẳng và mặt phẳng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02283nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9161 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525151223.6 | ||
008 | 080423 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 516 / |b H312H-v |
100 | 1 | # | |a Vũ Hoàng Thái |
245 | 0 | 0 | |a Hình học họa hình / |c Vũ Hoàng Thái |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 227tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a A- Điểm, đường thẳng và mặt phẳng |
520 | # | # | |a B- Phương pháp biến đổi hình chiếu; giới thiệu một số phép biến hình, để đưa các hình đã cho ở vị trí bất kì tới vị trí đặc biệt đối với các mặt phẳng hình chiếu, để giải một bài toán. |
520 | # | # | |a C- Đường và mặt phẳng: giới thiệu cách biểu diễn các mặt ( đa diện và mặt cong ) và tìm giao của các mặt đó. |
520 | # | # | |a Cuốn sách Hình học họa hình cung cấp những kiến thức cơ bản để học môn vẽ kỹ thuật. Cuốn sách gồm có 3 phần chia làm 9 chương, phần mở đầu giới thiệu các phép chiếu; xuyên tâm và song song; hai phần chinh là: Phương pháp hình chiếu thẳng góc và phương pháp hình chiếu trục đo. |
520 | # | # | |a D- Khai triển các mặt ứng dụng trong nhiều lĩnh vực riêng. |
520 | # | # | |a Phần 1 bao gồm 4 mục ; |
520 | # | # | |a Phần 2; Phương pháp hình chiếu trục đo. |
650 | # | 4 | |a Hình học họa hình |
650 | # | 4 | |a Toán học |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100024556, 100024557, 100024567, 100024572, 100024602 |