Bài tập vật lí lí thuyết : Tập II /
1. Không gian pha - Định lí Luivin
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học Quốc gia Hà Nội ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02380nam a2200565 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9162 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529092125.4 | ||
008 | 080423 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530.12 / |b B103T-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Hữu Minh |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập vật lí lí thuyết : Tập II / |c Nguyễn Hữu Minh |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 5 |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học Quốc gia Hà Nội , |c 2007 |
300 | # | # | |a 375tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a 1. Không gian pha - Định lí Luivin |
520 | # | # | |a 1. Những cơ sở vật lý của cơ học lượng tử. |
520 | # | # | |a 2. Các hàm phân bố |
520 | # | # | |a 2. Toán tử |
520 | # | # | |a 3. Áp dụng các hàm phân bố Gipxơ và hệ thực |
520 | # | # | |a 3. Phương trình Srôđingơ |
520 | # | # | |a 4. Các hàm phân bố lượng tử |
520 | # | # | |a 4. Lí thuyết biểu diễn |
520 | # | # | |a 5. Lí thuyết thăng giáng |
520 | # | # | |a 5. Spin và hệ hạt đồng nhất |
520 | # | # | |a 6. Các phương pháp tính gần đúng |
520 | # | # | |a 6. Thuyết động học các khí |
520 | # | # | |a 7. Lí thuyết tán xạ |
520 | # | # | |a A- Đề bài |
520 | # | # | |a A- Đề bài |
520 | # | # | |a B- lời giải |
520 | # | # | |a B- Lời giải |
520 | # | # | |a Mẫu nguyên tử Rơzepho. Lý thuyết Bo |
520 | # | # | |a Phần III. Cơ học lượng tử. |
520 | # | # | |a Phần IV. Vật lí thống kê |
520 | # | # | |a Tài liệu bài tập vật lý lý thuyết cung cấp cho bạn đọc tài liệu tập hợp những bài tập về các vấn đề : |
650 | # | 4 | |a Cơ học lượng tử |
650 | # | 4 | |a Vật lí--lí thuyết |
650 | # | 4 | |a Vật lý thống kê |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100024558, 100024568, 100024578, 100024590, 100024671 |