Bài tập vật lý đại cương.T2 : Điện- Dao động-Sóng /
A. Điện học.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 15 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 03146nam a2200505 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9181 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220927091917.000 | ||
008 | 080423 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530.41 / |b B103T-l |
100 | 1 | # | |a Lương Duyên Bình |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập vật lý đại cương.T2 : Điện- Dao động-Sóng / |c Lương Duyên Bình, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 15 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 156tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a A. Điện học. |
520 | # | # | |a B. Giao động và sóng |
520 | # | # | |a Chương 1. Trường tĩnh điện. |
520 | # | # | |a Chương 2. Vật dẫn - Tụ điện |
520 | # | # | |a Chương 3. Điện môi |
520 | # | # | |a Chương 4 Từ trường |
520 | # | # | |a Chương 5 H iện tượng cảm ứng điện từ |
520 | # | # | |a Chương 6 Các tính chất từ của tính chất |
520 | # | # | |a Chương 7 Trường điện từ |
520 | # | # | |a Chương 8 Giao động |
520 | # | # | |a Chương 9 &10 Sóng cơ và sóng điện từ |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải gồm những vấn đề sau : |
650 | # | 4 | |a Điện -dao động và sóng |
650 | # | 4 | |a Vật lý |
653 | # | # | |a Physics |
700 | 0 | # | |a Lê Văn Nghĩa |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hữu Hồ |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Quang Sính |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 05. Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100024545, 100024605, 100024631, 100024669, 100024698, 100027147, 100027150, 100027151, 100027154, 100027162, 100027164, 100027169, 100027171, 100027174, 100027176, 100027181, 100027182, 100027186, 100027193, 100027259, 100027266, 100027269, 100027271, 100027274, 100027768, 100027815, 100027906, 100027927, 100027928, 100027930, 100027931, 100027936, 100027941, 100027942, 100027946, 100027947, 100027949, 100027950, 100027951, 100027952, 100027956, 100027957, 100027969, 100027974, 100027976, 100027977, 100027978, 100027982, 100027983, 100027985, 100028286, 100028291, 100028293, 100028294, 100028295, 100028296, 100028297, 100028298, 100028303, 100028305, 100028308, 100028309, 100028312, 100028315, 100028327, 100028383, 100028462, 100028634, 100028643, 100028662, 100028667, 100028670, 100028672, 100028675, 100028677, 100028678, 100028680, 100028682, 100028683, 100028685, 100028687, 100028688, 100028690, 100028692, 100028698, 100028700, 100028702, 100028703, 100028704, 100028705 |