Luật dạy nghề và các văn bản hướng dẫn thi hành /

Cuốn sách này giới thiệu cho bạn đọc những văn bản mới nhất về dạy nghề, quy định về xử phạt hành chính trong lĩnh vực dạy nghề, quy hoạch về phát triển mạng lưới trường cao đẳng nghề, trường trung cấp nghề, trung tâm dạy nghề như: Lu...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Bộ lao Động Thương Binh và Xã Hội
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Lao động-Xã hội , 2007
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02355nam a2200337 a 4500
001 TVCDKTCT9183
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170525092718.7
008 080423
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 344 /   |b L504D-b 
100 1 # |a Bộ lao Động Thương Binh và Xã Hội 
245 0 0 |a Luật dạy nghề và các văn bản hướng dẫn thi hành /   |c Bộ lao Động Thương Binh và Xã Hội 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Lao động-Xã hội ,   |c 2007 
300 # # |a 347tr. ;   |c 21cm. 
520 # # |a Cuốn sách này giới thiệu cho bạn đọc những văn bản mới nhất về dạy nghề, quy định về xử phạt hành chính trong lĩnh vực dạy nghề, quy hoạch về phát triển mạng lưới trường cao đẳng nghề, trường trung cấp nghề, trung tâm dạy nghề như: Luật dạy nghề số 76/2006/QĐ11 ngày 29 tháng 11 năm 2006, Nghị định số 73/2006/NĐ-CP ngày 31/ 7/ 2006, Quyết định số 139/2006/NĐ-CP ngày 20/11/2006, Quyết định số 05/2006/QĐ-BLĐTBXH ngày 10/7/2006, Quyết định số 07/2006/ QĐ-BLĐTBXH ngày 02/10/2006, Quyết định số 01/2007/QĐ-BLĐTBXH ngày 04/01/2007,Quyết định số 02/2007/QĐ-BLĐTBXH ngày 04/01/2007, Quyết định số 03/2007/ QĐ-BLĐTBXH ngày 04/01/2007, Quyết định số 81/2005/QĐ-TTg ngày 18/4/2005, Thông tư liên tịch số 06/2006/TTLT-BTC-BLĐTBXH ngày 19/01/2006, Quyết định số 267/2005/QĐ-TTg ngày 31/10/2005, Thông tư liên tịch số 65/2006/TTLT-BTC-BLĐTBXH ngày 12/7/2006. 
650 # 4 |a Luật--Dạy nghề 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Điện tử 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
721 # # |a Công nghệ thông tin 
721 # # |a Kế Toán 
841 # # |b Kho Sách   |j 100024635, 100024661, 100024666