Tiếng anh chuyên ngành điện tử - Viễn thông /
Cuốn sách được viết theo dạng song ngữ Anh-Việt gồm 20 bài được lựa chọn sát với chủ đề cơ bản của điện tử-viễn thông, cuối mỗi bài đều có phần bài tập , một số phần ngữ pháp cơ bản thường gặp.trong văn phong khoa học như câu di...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bưu điện ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02380nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9185 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525134435.8 | ||
008 | 080423 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 420 / |b T306A-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Cẩm Thanh |
245 | 0 | 0 | |a Tiếng anh chuyên ngành điện tử - Viễn thông / |c Nguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy |
246 | 0 | 1 | |a English for Electronics and telecommunications |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Bưu điện , |c 2007 |
300 | # | # | |a 184tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách được viết theo dạng song ngữ Anh-Việt gồm 20 bài được lựa chọn sát với chủ đề cơ bản của điện tử-viễn thông, cuối mỗi bài đều có phần bài tập , một số phần ngữ pháp cơ bản thường gặp.trong văn phong khoa học như câu diều kiện. mệnh đè quan hệ, mệnh đề thời gian, mệnh đề danh từ...Ngoài ra cuốn sách còn cung cấp các bài kiểm tra giữa và cuối khóa học. các bài dịch mẫu cũng như phần giải đáp các bài tập của từng bài trong phần phụ lục giúp cho bạn đọc tự đánh giá lết quả học tập của mình và tra cứu các đoạn dịch mẫu khi cần. Phần phụ lục tập hợp các thuật ngữ cũng như các từ viết tắt thông dụng về chuyên môn mà các bài học trên đã đề cập. |
650 | # | 4 | |a Điện tử - Viễn thông |
650 | # | 4 | |a Ngôn Ngữ |
650 | # | 4 | |a Tiếng Anh--chuyên ngành |
700 | 0 | # | |a Đặng Đức Cường |
700 | 0 | # | |a Vương Đạo Vy |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100024025, 100024035, 100024037, 100024040, 100024069, 100024076, 100024156, 100024157, 100024159, 100026916, 100026917, 100026957, 100026959, 100026960, 100028402, 100029227, 100029270, 100029279, 100029284, 100045826, 100045923, 100045924, 100045936, 100045944 |