Giáo trình Kỹ thuật vi xử lý : Tập 2 /
Chương V : Ghép nối CPU với bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bưu điện ,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02545nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9220 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170601135358.7 | ||
008 | 080425 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.38 / |b GI108TR-h |
100 | 1 | # | |a Hồ Khánh Lâm |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Kỹ thuật vi xử lý : Tập 2 / |c Hồ Khánh Lâm |
260 | # | # | |a H. : |b Bưu điện , |c 2007 |
300 | # | # | |a 577tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương V : Ghép nối CPU với bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi |
520 | # | # | |a Chương VI : Các phương pháp điều khiển vào/ra dữ liệu |
520 | # | # | |a Chương VII : Giới thiệu các bộ vi xử lý công nghệ tiên tiến |
520 | # | # | |a Chương VIII : Bộ vi điều khiển |
520 | # | # | |a Nội dung của giáo trình đề cập những khái niệm cơ bản về vi xử lý, về công nghệ của một số vi sử lí thông dụng từ 8-bít đến 64-bit, từ kiến trúc tập lệnh phức tạp (CISC) đến kiến trúc tập lệnh giảm thiểu (RISC) được các nhà sản xuất hàng đấu thế giới như intel, xilog, Motozola, HP, IBM, Sun... tạo ra. diễn giải các tập lệnh của các vi xử lý thông qua lập trình hợp ngữ, các nguyên tắc phối ghép và trao đổi thông tin giữa vi xử lý với thế giới bên ngoài (Bộ nhớ thiết bị, noại vi...) ; trình bày các loại thiết bị nhớ bằng vật liệu bán dẫn, vật liệu từ, quang học. Giáo trình trình bày tập trung kỹ công nghệ vi xử lý intel từ 808x đến Pentium M công nghệ Entrino Mobile do sự ứng dụng phổ biến của chúng trong các thế hệ máy vi tính từ trước đến nay.Giáo trình kỹ thuật vi xử lý tập 2 tiếp theo tập 1 gồm 4 chương : |
650 | # | 4 | |a Điện tử--Viễn thông |
650 | # | 4 | |a Vi xử lý--Ứng dụng |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100024297, 100024302, 100024307, 100024348, 100024527, 100024532, 100024543, 100024769, 100024799, 100024802 |