|
|
|
|
LEADER |
01086nam a2200325 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT9245 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529155559.0 |
008 |
080429 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|a 0071441433
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 603 /
|b ENC600C-m
|
100 |
1 |
# |
|a Hill McGraw
|
245 |
0 |
0 |
|a Encyclopedia of Science & Technology (7 FAB-GEN) ( sách photo) /
|c Hill McGraw
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 10
|
260 |
# |
# |
|a American :
|b MC Graw Hill ,
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 804tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Bách khoa toàn thư--Khoa học Kỹ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Encyclopedia--Science Technology
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100024433
|