Kỹ thuật đo: Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa: Tập 1 /
Chương 1: Các khái niệm và định nghĩa cơ bản về dung sai lắp ghép
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02543nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9266 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221020081949.000 | ||
008 | 080505 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 / |b K600T-n |
100 | 1 | # | |a Ninh Đức Tốn |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật đo: Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa: Tập 1 / |c Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 151tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các khái niệm và định nghĩa cơ bản về dung sai lắp ghép |
520 | # | # | |a Chương 2: Sai số gia công các thông số hình học chi tiết |
520 | # | # | |a Chương 3: Dung sai lắp ghép bề mặt trơn |
520 | # | # | |a Chương 4: Dung sai lắp ghép ghen |
520 | # | # | |a Chương 5: Dung sai truyền động bánh răng |
520 | # | # | |a Chương 6: Chuỗi kích thứơc |
520 | # | # | |a Chương 7: Ghi kích thước cho bản vẽ chi tiết máy |
520 | # | # | |a Trong bước kiểm tra và đo lường chất lượng sản phẩm nhằm tạo ra sản phẩm có chất lượng cao. Nội dung đo lường kiểm tra chất lượng sản phẩm được trình bày trong giáo trình này về việc đo lường các thông số hình học và một số đại lượng vật lý trong lĩnh vực chế tạo cơ khí. Những vấn đề về đo lường được trình bày trong cuốn sách là những vấn đề cơ bản của kỹ thuật đo hiện đại, đựơc ứng dụng trong lĩnh vực cơ khí chế tạo máy. Bao gồm 7 chương : |
650 | # | 4 | |a Dung sai kỹ thuật đo |
653 | # | # | |a Tolerance - Measurement Techniques |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Trọng Hùng |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100024382, 100024936, 100024941, 100024947, 100024951, 100024954, 100024960, 100024965, 100024971, 100024975 |