Kĩõ thuật đo lường các đại lượng Vật lí.T2 /
Chương 10: Đo công suất và năng lượng ;
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02561nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9273 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529091750.0 | ||
008 | 080506 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530.8 / |b K300TH-ph |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Trọng Quế |
245 | 0 | 0 | |a Kĩõ thuật đo lường các đại lượng Vật lí.T2 / |c Nguyễn Trọng Quế, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 5 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 231tr. ; |c 27cm. |
520 | # | # | |a Chương 10: Đo công suất và năng lượng ; |
520 | # | # | |a Chương 11: Đo óc lệch pha và khoảng thời gian ; |
520 | # | # | |a Chương 12: Đo tần số ; |
520 | # | # | |a Chương 13: Đo các thông số của mạch điện ; |
520 | # | # | |a Chương 14: Đo và ghi lại các đại lượng thay đổi theo thời gian ; |
520 | # | # | |a Chương 15: Đo các đại lượng từ và thử nghiệm vật liệu từ ; |
520 | # | # | |a Chương 16: Các phương pháp đo kích thước và di chuyển ; |
520 | # | # | |a Chương 17: Các phương pháp đo lực, ứng suất và áp suất ; |
520 | # | # | |a Chương 18: Đo các thông số chuyển động ; |
520 | # | # | |a Chương 19: Phương pháp đo nhiệt độ ; |
520 | # | # | |a Chương 20: Đo thành phần và nồng độ của vật chất. |
520 | # | # | |a Chương 8: Đo dòng điện ; |
520 | # | # | |a Chương 9: Đo điện áp ; |
520 | # | # | |a Cuốn sách này gồm hai tập. Tập 2 bao gồm 12 chương từ chương 8 đến chương 20. Mỗi chương trình bày một chủ đề cụ thể. |
650 | # | 4 | |a Đại lượng vật lí |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật đo lường--Vật lý |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Vấn, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Hoà, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Phạm Thượng Hàn, |e Tác giả |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100024812, 100024817, 100024818, 100024826, 100024827, 100024828, 100024829, 100024837, 100024854, 100024867 |