Engineering Drawing and Design (sách photo) /
The Drawing Workbook contains worksheets that present a partially worked out solution for assignments in each unit of Engineering Drawing and Design. These worksheets have a number of benifits. First o all, they save drawing time for both the instructor and the students. For instance, the title bloc...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
American :
McGraw -Hill ,
2002
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01832nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9295 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530072032.8 | ||
008 | 080506 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 0078241561 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b C200C-e |
100 | 1 | # | |a D.Helsel Jay |
245 | 0 | 0 | |a Engineering Drawing and Design (sách photo) / |c D.Helsel Jay, Jensen Cecil H. |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 6 |
260 | # | # | |a American : |b McGraw -Hill , |c 2002 |
300 | # | # | |a 460tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a The Drawing Workbook contains worksheets that present a partially worked out solution for assignments in each unit of Engineering Drawing and Design. These worksheets have a number of benifits. First o all, they save drawing time for both the instructor and the students. For instance, the title blocks and borders are all preprinted, and some of the drawing assignments are paritally completed or have preprinted orthographic or pictorial grids. The worksheets also help students correctly position their drawing and focus their attention on the key concepts within the teaching unit. We estimate thet these worksheets save instructors time enough to cover 30 percent more teaching material |
650 | # | 4 | |a Cơ khí chế tạo |
650 | # | 4 | |a Engineering Drawing |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
700 | 0 | # | |a Jensen Cecil H. |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100025044, 100025046 |