Giáo trình Thực hành Trang bị điện /

Giáo trình Thực hành Trang bị điện được biên soạn dựa trên trình đào tạo Cao đẳng các ngành công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử, trung cấp chuyên nghiệp và cao đẳng các nghề chuyên ngành điện công nghiệp. Đây là môn học đòi hỏi sinh viên ph...

全面介绍

Đã lưu trong:
书目详细资料
主要作者: Đỗ Chí Phi (TS)
格式: 图书
语言:Vietnamese
出版: TpHCM : CĐKT Cao thắng, 2017
主题:
标签: 添加标签
没有标签, 成为第一个标记此记录!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02499nam a2200349 a 4500
001 TVCDKTCT94244
003 TVCĐKTCT
005 20221005092512.000
008 171009syyyy vn
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.3   |b GI-108T 
100 1 # |a Đỗ Chí Phi   |e TS 
245 1 0 |a Giáo trình Thực hành Trang bị điện /   |c Đỗ Chí Phi 
246 # # |b Tài liệu lưu hành nội bộ 
260 # # |a TpHCM :   |b CĐKT Cao thắng,   |c 2017 
300 |a 226 tr. ;   |c 27 cm 
520 # # |a Giáo trình Thực hành Trang bị điện được biên soạn dựa trên trình đào tạo Cao đẳng các ngành công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử, trung cấp chuyên nghiệp và cao đẳng các nghề chuyên ngành điện công nghiệp. Đây là môn học đòi hỏi sinh viên phải biết vận dụng lý thyết các môn học như : Khí cụ điện, truyền động điện, cung cấp điện ... để phân tích mạch điện. Giáo trình gồm 15 bài thực hành, hơn 30 mạch điện điều khiển từ cơ bản đến nâng cao được biên soạn một cách hệ thống và cô động. Hệ thống câu hỏi và bài tập được biên soạn theo cách gợi mở, giúp sinh viên tự thiết kế mạch, vẽ sơ đồ nối dây và sơ đồ lắp ráp nhằm hệ thống toàn bộ kiến thức sau khi kết thúc mỗi bài thực hành, đồng thời nâng cao khả năng sáng tạo của sinh viên 
541 # # |a Mua 
650 # 4 |a Trang bị điện 
653 # # |a Electrical Equipment 
653 # # |a Industrial Electrical Engineering 
721 # # |a 01. CNKT Điện - Điện tử 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 07. CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa 
721 # # |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) 
721 # # |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) 
721 # # |a 15. Điện công nghiệp 
721 # # |a 16. Điện tử công nghiệp 
841 # # |b Kho Sách   |j 100049885, 100049912, 100049917, 100049923, 100049927