|
|
|
|
LEADER |
01185nam a2200325 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT94250 |
003 |
CT=005 20150116074505.1 |
005 |
20220928092744.000 |
008 |
150115syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|c 5.000 Đồng
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.3
|b GI-108T
|
100 |
|
|
|a Bùi Đông Hải
|e Ths
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình Thực tập điện cơ bản,
|c Bùi Đông Hải, Phạm Văn Thành
|
250 |
# |
# |
|a lần thứ I
|
260 |
# |
# |
|a TP.HCM
|b CĐ KT Cao Thắng,
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 99 tr
|c 27 cm
|
541 |
# |
# |
|a Tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật điện
|
653 |
# |
# |
|a Industrial Electrical Engineering
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100049812, 100049817, 100049827, 100049852, 100049857
|