|
|
|
|
LEADER |
00839nam a2200229 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT94260 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20171010091938.9 |
008 |
171009syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 420
|b L527T
|
100 |
1 |
# |
|a Bộ môn ngoại ngữ
|
245 |
1 |
0 |
|a Luyện thi chứng chỉ B môn tiếng Anh /
|c Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao thắng
|
246 |
# |
# |
|b Tài liệu lưu hành nội bộ
|
260 |
# |
# |
|a Tp HCM :
|b Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao thắng ,
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 42 tr. ;
|c 27 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Chứng chỉ B
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100049897, 100049907, 100049911, 100049922, 100049925
|