|
|
|
|
LEADER |
01050nam a2200301 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT94264 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20221010102933.000 |
008 |
171009syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.801
|b GI-108T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Trung Định
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình Nguyên lý máy /
|c Nguyễn Trung Định
|
246 |
# |
# |
|b Tài lưu hành nội bộ
|
260 |
# |
# |
|a TpHCM :
|b CĐKT Thắng ,
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 95 tr. ;
|c 27 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Nguyên lý máy
|
650 |
# |
4 |
|a Principles and Elements of Machine
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100049884, 100049901, 100049906, 100049920, 100049924
|