Thiết bị và công nghệ đúc phôi thép /
Đúc phôi thép là công nghệ sau cùng của luyện thép. Phôi đúc, thỏi đúc là sản phẩm của luyện thép và là nguyên liệu cho gia công áp lực: cán và rèn dập. So với các ông đoạn trong lưu trình luyện thép thì đây là một công đọan ngắn nhất, đơn...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bách khoa ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02074nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9428 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20080516000000 | ||
008 | 080516 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 739.14 / |b TH308B-n |
100 | 1 | # | |a Ngô Trí Phúc |
245 | 0 | 0 | |a Thiết bị và công nghệ đúc phôi thép / |c Ngô Trí Phúc, Nguyễn Sơn Lâm |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Bách khoa , |c 2006 |
300 | # | # | |a 309tr. ; |c 24 |
520 | # | # | |a Đúc phôi thép là công nghệ sau cùng của luyện thép. Phôi đúc, thỏi đúc là sản phẩm của luyện thép và là nguyên liệu cho gia công áp lực: cán và rèn dập. So với các ông đoạn trong lưu trình luyện thép thì đây là một công đọan ngắn nhất, đơn iản nhất, song nó lại liên quan trực tiếp đến chất lượng của vật liệu thép và suất thu hồi kim loại của cả lưu trình luyện thép trước đó và gia công áp lực đăïc biệt sau này. Nó còn liên quan đến các chỉ tiêu kinh tế kĩ thuật của nhà máy luyện thép. Ngày nay thiết bị và công nghệ 9úc phôi thép có nhiều biến đổi to lớn, nó không chỉ nhiệm vụ làm đông đặc nước thép mà còn phải hoàn thành tốt việc tinh luyện nước thép mà khâu luyện trước đó chưa hoàn thành hoặc thực hiện khôn có hiệu quả. Đồng thời phải ngăn chặn các tác nhân có hại làm thay đổi đến chất lượn sản phẩm thép. |
650 | # | 4 | |a Đúc kim loại |
650 | # | 4 | |a Thép |
650 | # | 4 | |a Công nghệ |
650 | # | 4 | |a Thiết bị |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Sơn Lâm |