Tập bảng tra Dung sai lắp ghép /
Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo được dùng làm tài liệu giảng dạy và học tập cho sinh viên cao đẳng công nghệ kỹ thuật cơ khí, cao đẳng công nghệ cơ điện tử, Cao đẳng công nghệ ô tô, Cao đẳng công nghệ cắt gọt kim loại.... Giáo...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. HCM :
CĐKT Cao Thắng,
2017
|
Phiên bản: | Lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02225nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT94323 | ||
003 | CT | ||
005 | 20221020085331.000 | ||
008 | 150211syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |c 28.000 đ |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.8 |b T123B |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thành Lâm |
245 | 1 | 0 | |a Tập bảng tra Dung sai lắp ghép / |c Nguyễn Thành Lâm |
246 | # | # | |b Lưu hành nội bộ |
250 | # | # | |a Lần thứ 1 |
260 | # | # | |a TP. HCM : |b CĐKT Cao Thắng, |c 2017 |
300 | |a 199 ; |c 27 cm | ||
520 | # | # | |a Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo được dùng làm tài liệu giảng dạy và học tập cho sinh viên cao đẳng công nghệ kỹ thuật cơ khí, cao đẳng công nghệ cơ điện tử, Cao đẳng công nghệ ô tô, Cao đẳng công nghệ cắt gọt kim loại.... Giáo trình gồm 2 phần: Phần 1: Dung sai lắp ghép gồm 7 chương, cung cấp cho học sinh kiến thức cơ bản, các tiều chuẩn về các mối ghép thường dùng trong nghành cơ khí chế tạo máy. Phần 2: Kỹ thuật đo gồm 4 chương: giới thiệu một số phương pháp đo và dụng cụ đo thông dụng để đo kiểm kích thước và các thông số hình học của chi tiết máy. Hy vọng cuốn giáo trình này sẽ giúp các bạn sinh viện, học sinh học tập tốt hơn môn học và dễ dàng đi sâu hơn vào chuyên môn kỹ thuật sau này. |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Dung sai kỹ thuật đo |
653 | # | # | |a Tolerance - Measurement Techniques |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100049933, 100049962, 100050015, 100050115, 100050130 |