|
|
|
|
LEADER |
00972nam a2200265 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT94359 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20220930140558.000 |
008 |
171012syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.3
|b GI-108T
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng Thanh Tùng
|e Ths
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình máy điện /
|c Đặng Thanh Tùng, Nguyễn Tấn Thành
|
246 |
# |
# |
|b tài liệu lưu hành nội bộ
|
260 |
# |
# |
|a TpHCM :
|b Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao thắng ,
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 117 tr. ;
|c 27 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Máy điện
|
653 |
# |
# |
|a Electric Machines
|
653 |
# |
# |
|a Industrial Electrical Engineering
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 15. Điện công nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100050046, 100050051, 100050077, 100050081, 100050082
|