|
|
|
|
LEADER |
01253nam a2200361 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT94394 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20171012140443.2 |
008 |
171012syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
# |
# |
|a 420
|b H561D
|
100 |
1 |
# |
|a Trung Tâm Ngoại Ngữ
|
245 |
1 |
0 |
|a Hướng dẫn học chương trình Anh văn cơ bản A3 /
|c Trung Tâm Ngoại Ngữ
|
246 |
# |
# |
|b Giáo trình lưu hành nội bộ
|
250 |
# |
# |
|a Lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng,
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 92tr. ;
|c 29cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Anh văn cơ bản--A3
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ Anh
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100049932, 100049958, 100049972, 100050008, 100050027
|