|
|
|
|
LEADER |
01148nam a2200337 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT94408 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20171012160033.5 |
008 |
171012syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 797.348
|b GI-108T
|
100 |
1 |
# |
|a Ủy Ban Thể Dục Thể Thao
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình giảng dạy môn bơi lội /
|c Ủy Ban Thể Dục Thể Thao
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Thể Dục Thể Thao,
|c 2003
|
300 |
|
|
|a 21tr. ;
|c 29 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Thể thao dưới nước--Bơi lội
|
653 |
# |
# |
|a Luật bơi
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100049935, 100049964, 100050090, 100050096, 100050101
|