|
|
|
|
LEADER |
01121nam a2200325 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT94437 |
003 |
CT |
005 |
20221021132922.000 |
008 |
150306syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|c 20.000 đ
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 620.105
|b GI-108T
|
100 |
1 |
# |
|a Vũ Xuân Vinh
|e Ths
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình cơ ứng dụng /
|c Vũ Xuân Vinh
|
246 |
# |
# |
|b Lưu hành nội bộ
|
250 |
# |
# |
|a Lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b CĐKT Cao Thắng,
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 188tr. ;
|c 27 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ ứng dụng
|
650 |
# |
4 |
|a Mechanics of Materials
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100049955, 100049988, 100050006, 100050033, 100050135
|