|
|
|
|
LEADER |
00897nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT94460 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20221028090255.000 |
008 |
171013syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.815
|b GI-108T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Phùng Tấn
|e Ths
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình Công nghệ Chế tạo máy 2 /
|c Nguyễn Phùng Tấn
|
246 |
# |
# |
|b Tài liệu lưu hành nội bộ
|
260 |
# |
# |
|a TpHCM :
|b CĐKT Cao thắng ,
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 158 tr. ;
|c 27 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ Chế tạo máy
|
650 |
# |
4 |
|a Manufacturing Technology
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100049994, 100050020, 100050030, 100050106, 100050116
|