|
|
|
|
LEADER |
00968nam a2200265 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT94461 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20221006141818.000 |
008 |
171014syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.56
|b GI-108T
|
100 |
1 |
# |
|a Trần Minh Trí
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình thực hành lạnh cơ bản /
|c Trần Minh Trí, Trần Hữu Thương Tín
|
246 |
# |
# |
|b Giáo trình lưu hành nội bộ
|
250 |
# |
# |
|a Lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng,
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 75tr. ;
|c 29cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật lạnh
|
650 |
# |
4 |
|a Refigeration Technical
|
650 |
# |
4 |
|a Thermal Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100050185, 100050188, 100050190, 100050200, 100050212
|