|
|
|
|
LEADER |
00844nam a2200229 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT94509 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20171017085505.8 |
008 |
171017syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 796.325
|b L504B
|
100 |
1 |
# |
|a Ủy Ban Thể Dục Thể Thao
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật bóng chuyền (2001 - 20014): Luật bóng chuyền bãi biển /
|c Ủy Ban Thể Dục Thể Thao
|
246 |
# |
# |
|b Giáo trình lưu hành nội bộ
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thể dục Thể Thao,
|c 2004
|
300 |
|
|
|a 168 tr. ;
|c 29 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Bóng chuyền
|
653 |
# |
# |
|a Luật bóng chuyền
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100050230, 100050231, 100050232, 100050235, 100050236
|