|
|
|
|
LEADER |
01221nam a2200349 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT94511 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20171017090449.1 |
008 |
171017syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 344.07
|b T123H
|
100 |
1 |
# |
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
245 |
1 |
0 |
|a Tập huấn giáo viên pháp luật TCCN năm 2008 /
|c Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
246 |
# |
# |
|b Giáo trình lưu hành nội bộ
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Bộ Giáo dục và Đào tạo,
|c 2008
|
300 |
|
|
|a 103tr. ;
|c 29 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Luật Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Tài liệu tập huấn
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100050225, 100050228, 100050229, 100050233, 100050234
|