|
|
|
|
LEADER |
01116nam a2200349 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT94517 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20171017102704.8 |
008 |
171017syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 344.01
|b B450L
|
100 |
1 |
# |
|a Quốc Hội
|
245 |
1 |
0 |
|a Bộ Luật Lao động số 10/2012/QH13 /
|c Quốc Hội
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Quốc Hội,
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 70tr. ;
|c 29cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Bộ Luật Lao động
|
653 |
# |
# |
|a Luật số 10/2012/QH13
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100050000, 100050068, 100050085, 100050114, 100050122
|