|
|
|
|
LEADER |
01251nam a2200361 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT95404 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20171123143931.6 |
008 |
171004syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 420
|b H561D
|
100 |
1 |
# |
|a Trung tâm ngoại ngữ
|
245 |
1 |
0 |
|a Bộ đề thi :Anh văn A2 /
|c Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao thắng
|
246 |
# |
# |
|b Tài liệu lưu hành nội bộ
|
260 |
# |
# |
|a Tp HCM :
|b Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao thắng ,
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 70 tr. ;
|c 27 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Anh văn cơ bản
|
653 |
# |
# |
|a Bộ đề thi
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình Anh Văn A
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100050602, 100050792, 100050815, 100050827, 100050848
|