|
|
|
|
LEADER |
01227nam a2200361 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT95436 |
003 |
CT |
005 |
20220927093002.000 |
008 |
150225syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|c đ
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 530
|b TH300N
|
100 |
1 |
# |
|a Tổ bộ môn Vật lý
|
245 |
1 |
0 |
|a Thí nghiệm: Vật lý đại cương
|c Tổ bộ môn Vật lý
|
246 |
# |
# |
|b Lưu hành nội bộ
|
250 |
# |
# |
|a Lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b CĐKT Cao Thắng,
|c 2016
|
300 |
|
|
|a 77tr. ;
|c 26 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý
|
653 |
# |
# |
|a Physics
|
653 |
# |
# |
|a Thí nghiệm
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 05. Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100050645, 100050646, 100050705, 100050715, 100050748
|