|
|
|
|
LEADER |
00940nam a2200289 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT95476 |
003 |
CT |
005 |
20221024085321.000 |
008 |
150304syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|c 20.000Đ
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 620.104
|b GI-108T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn văn Khưa
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình: Cơ Kỹ thuật /
|c Nguyễn Văn Khưa
|
246 |
# |
# |
|b Tài liệu lưu hành nội bộ
|
250 |
# |
# |
|a Lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a TpHCM :
|b CĐKT Cao thắng ,
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 182 tr. ;
|c 27 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ ứng dụng
|
650 |
# |
4 |
|a Mechanics of Materials
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100050618, 100050653, 100050754, 100050836, 100050844
|