Le fraisage - kỹ thuật phay /
La construction me'canique est I'une des branches piotes de I'ndustrie qui fournit les outils de travail les plus importants, et de ce fait, ell est a' la base du progre's technique, Le niveau de son de'velopmenet, le volume de la prodution, les cadences, la structor de...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Matxcơva :
Edition Mir ,
1975
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01826nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9597 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20200917085547.000 | ||
008 | 080521 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8028 / |b L200F-f |
100 | 1 | # | |a F. Barbachov |
245 | 0 | 0 | |a Le fraisage - kỹ thuật phay / |c F. Barbachov |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Matxcơva : |b Edition Mir , |c 1975 |
300 | # | # | |a 272tr. ; |c 21 cm |
520 | # | # | |a La construction me'canique est I'une des branches piotes de I'ndustrie qui fournit les outils de travail les plus importants, et de ce fait, ell est a' la base du progre's technique, Le niveau de son de'velopmenet, le volume de la prodution, les cadences, la structor de la construction me'canique exerent une action importante sur la production sociale, sur I'augmentation de la productivi'te du travail dans i'ensemble de i'induatrie. |
520 | # | # | |a une effciate' plus poisse'e de la production socilale dans I'essor e'conomique de la socie'te'. la condition maitresse du mieux-être du peuple. De nos jours, parmi les facteurs importants il y a I'instruction dans la production des gammes ope'ratories perfection des gammes ope'ratories perfectionne'es, d'un e'quipement et des outils de cuope a' productive' e'leve'e, ainsi que des formes modernes d'organisation et de gestion. |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Khoa học kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật phay |
650 | # | 4 | |a Le Fraisage |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100002171, 100002172, 100002175, 100002176, 100002428 |