Hướng dẫn dạy nghề tin học văn phòng: Dành cho thanh thiếu niên, học sinh, sinh viên, sau cai nghiện /
A. NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bộ giáo dục và đào tạo ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02202nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9642 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170523140010.6 | ||
008 | 080526 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005 / |b H561D-b |
100 | 1 | # | |a Ban chỉ đạo phòng, chống AIDS, ma túy và TTX. |
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn dạy nghề tin học văn phòng: Dành cho thanh thiếu niên, học sinh, sinh viên, sau cai nghiện / |c Ban chỉ đạo phòng chống AIDS ma túy và TTX. |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Bộ giáo dục và đào tạo , |c 2008 |
300 | # | # | |a 264tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a A. NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG |
520 | # | # | |a B, DẠY NGHỀ NẤU ĂN CHO THANH THIẾU NIÊN SAU CAI NGHIỆN |
520 | # | # | |a Để giúp cho các Trung tâm thực hiện tốt việc dạy nghề cho đối tượng sau cai nghiện. "Hướng dẫn dạy nghề nấu ăn" giúp các Trung tâm có thể sử dụng để triển khai dạy nghề cho các học viên. Đồng thời có cơ sỡ để mở rộng thêm số lượng đào tạo nghề cho đối tượng thanh, thiếu niên sau cai nghệin. Nội dung bao gồm 2 vấn đề chính sau : |
520 | # | # | |a I. Ma túy và tình hình nghiện ma túy ở Việt Nam hiện nay |
520 | # | # | |a II. Cai nghiện ma túy |
520 | # | # | |a III. Gíao dục phục hồi nhân cách và điều chỉnh hành vi khi dạy nghề cho thanh thiếu niên sau cai nghiện |
520 | # | # | |a Phần I: Giới thiệu chương trình nghề nấu ăn |
520 | # | # | |a Phần II: Định hướng về phương pháp và phương tiện |
520 | # | # | |a Phần III: Hướng dẫn cụ thể |
650 | # | 4 | |a Hướng dẫn dạy nghề tin học văn phòng |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100025547, 100025561, 100025562 |