|
|
|
|
LEADER |
01053nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT968 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220921135524.000 |
008 |
050805 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 697.9 /
|b B510H-h
|
100 |
1 |
# |
|a Hà Mạnh Thư
|
245 |
0 |
0 |
|a Hệ thống điều hoà không khí và thông gió /
|c Hà Mạnh Thư, Bùi Hải, Vũ Xuân Tùng
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 684tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Điều hoà không khí
|
653 |
# |
# |
|a Air Conditioning Systems
|
653 |
# |
# |
|a Thermal Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Hải
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Xuân Tùng
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100009057, 100009058, 100009059, 100009060, 100034453
|