|
|
|
|
LEADER |
00939nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT969 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220921135159.000 |
008 |
050805 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.56 /
|b L200H-k
|
100 |
1 |
# |
|a Lê Chí Hiệp
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật điều hoà không khí /
|c Lê Chí Hiệp
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 560tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Điều hoà không khí
|
653 |
# |
# |
|a Air Conditioning Systems
|
653 |
# |
# |
|a Thermal Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100008957, 100008958, 100008959, 100008960
|