Tiếng Anh danh kỹ thuật - Tập 1: Khoa học cơ bản(Dùng cho sinh viên năm thứ I và thứ II trường đại học kỹ thuật) /
- Trường Đại Học Công Nghiệp Zapôrôze.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bách khoa Hà Nội ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 03449nam a2200649 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9705 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525134413.8 | ||
008 | 080602 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 420.6 / |b T306A-h |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Công Hân |
245 | 0 | 0 | |a Tiếng Anh danh kỹ thuật - Tập 1: Khoa học cơ bản(Dùng cho sinh viên năm thứ I và thứ II trường đại học kỹ thuật) / |c Nguyễn Công Hân, Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Bách khoa Hà Nội , |c 2006 |
300 | # | # | |a 443tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a - Trường Đại Học Công Nghiệp Zapôrôze. |
520 | # | # | |a - Trường Đại học Tổng hợp Lô -Mô- Lô-Xốp |
520 | # | # | |a Các ký hiệu toán học |
520 | # | # | |a Leson 2: Tenses. Active Voice (continoued). Degrees of Adjective Comperision( contrinued). |
520 | # | # | |a Lesson 1:Tenses. Active Voice. Pronouns. Degrees of comperision of Adjective. |
520 | # | # | |a Lesson 10: Infinitive. |
520 | # | # | |a Lesson 11: Infinitive(continued) |
520 | # | # | |a Lesson 12: Infinitive(continued). Modal verbs. |
520 | # | # | |a Lesson 13: Adverbial Clauses of Condition |
520 | # | # | |a Lesson 14: Adverbial Clauses of Condition. |
520 | # | # | |a Lesson 3: Tenses. Passive Voice. Modal verbs. |
520 | # | # | |a Lesson 4: Tenses. Passive Voice. Modals verbs(continued). |
520 | # | # | |a Lesson 5: Non-Finitive Forms of The Verb. Gerund. |
520 | # | # | |a Lesson 6: Gerund(continued). |
520 | # | # | |a Lesson 7: Participle. |
520 | # | # | |a Lesson 8: Participle(continued) |
520 | # | # | |a Lesson 9: Participle(continued) |
520 | # | # | |a Ngữ pháp và cách dịch tiếng Anh. |
520 | # | # | |a Phần 1: Grammar-Ngữ pháp |
520 | # | # | |a Phần II: Practice listening & speaking skills-Phần luyện kỹ năng nghe nói. |
520 | # | # | |a Quyển sách được viết trên cơ sở các tài liệu học tiếng Anh : |
520 | # | # | |a Quyển sách gồm có những nội dung sau : |
520 | # | # | |a Tác giả mong muốn cuốn sách sẽ giúp cho các sinh viên và cán bộ khoa học kỹ thuật nắm vững ngữ pháp và từ khoa học kỹ thuật căn bản để đọc, hiểu và dịch các tài liệu tiếng Anh. |
520 | # | # | |a -Trường Đại Học Bách khoa Khác-Cốp. |
520 | # | # | |a và kết hợp với sách học tiếng Nga trong nước, tác giả đã biên soạn ra 3 quyển sách học tiếng Anh dùng trong các trường khoa học và kỹ thuật. |
650 | # | 4 | |a Ngôn ngữ --Anh |
650 | # | 4 | |a Tiếng anh--Kỹ thuật |
700 | 0 | # | |a Hoàng Bá Chư |
700 | 0 | # | |a Trương Ngọc Tuấn |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100025191, 100025198, 100025223, 100025233, 100025238, 100025243, 100025254 |