Tính toán mềm và ứng dụng /
Chương 1: Lý thuyết tập mờ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02587nam a2200505 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9708 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529073907.8 | ||
008 | 080602 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510 / |b T312T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Như Phong |
245 | 0 | 0 | |a Tính toán mềm và ứng dụng / |c Nguyễn Như Phong |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2008 |
300 | # | # | |a 370tr. ; |c 19 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Lý thuyết tập mờ |
520 | # | # | |a Chương 10: Kiểm soát chất lượng |
520 | # | # | |a Chương 11: Hoạch định vật tư tồn kho |
520 | # | # | |a Chương 2: Lý thuyết đo độ mờ |
520 | # | # | |a Chương 3: Logic mờ |
520 | # | # | |a Chương 4: Mạng thần kinh |
520 | # | # | |a Chương 5: Giải thuật di truyền |
520 | # | # | |a Chương 6: Điều khiển tự động |
520 | # | # | |a Chương 7: Ra quyết định |
520 | # | # | |a Chương 8: Phân tích kinh tế dự án |
520 | # | # | |a Chương 9: Phân tích thời gian hoàn thành dự án |
520 | # | # | |a ính toán mềm và ứng dụng bao gồm 2 phần : |
520 | # | # | |a Phần A: Lý thuyết tính toán mềm : |
520 | # | # | |a Phần B: Ứng dụng tính toán mềm |
520 | # | # | |a Tính toán mềm biểu thị một sự chuyển dịch, biến hóa quan trọng trong các hướng tính toán. Sự chuyển dịch này phản ánh sự kiện trí tuệ của con người, không như máy tính, có khả năng đáng kể trong việc lưu trữ, sử lý thông tin không chính xác và bất định. |
650 | # | 4 | |a Lý thuyết tính toán mềm--Tập mờ--Độ đo mờ--Logic mờ--Giải thuật di truyền--Mạng thần kinh |
650 | # | 4 | |a Toán học |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100025190, 100025193, 100025203, 100025218, 100025228, 100025253, 100026562, 100026564, 100026567, 100026572, 100026574 |