Fundamentals of Power Electronics ( Sách photocoppy ) /
1. Semiconductor devices
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
American :
Alpha Science International ,
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01724nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9769 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170601150051.7 | ||
008 | 080624 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 978-1-84265-056-1 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b F512D-s |
100 | 1 | # | |a Reddy S. Rama |
245 | 0 | 0 | |a Fundamentals of Power Electronics ( Sách photocoppy ) / |c Reddy S. Rama |
260 | # | # | |a American : |b Alpha Science International , |c 2000 |
300 | # | # | |a 200tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a 1. Semiconductor devices |
520 | # | # | |a 10. Resonant inverters |
520 | # | # | |a 11. Quasi resonant converters |
520 | # | # | |a 12. Microprocessor Base Triggering Schemes |
520 | # | # | |a 2. Trggering circuits |
520 | # | # | |a 3. Commutation circuits |
520 | # | # | |a 4. Phase controlled rectifiers |
520 | # | # | |a 5. D.C choppers |
520 | # | # | |a 6. Inverters |
520 | # | # | |a 7. Cycloconverters |
520 | # | # | |a 8. A.C choppers |
520 | # | # | |a 9. Applications |
520 | # | # | |a The present book with simple treatment is the outcome of my many years of teaching. It will serve as an ideal textbook for courses on Power electronics and industrial electronics at polytechnic and undergraduate levels. It will also be very usedful to students preparing for professional courses like A.M.I.E and A.M.I.T.E. |
520 | # | # | |a This book cludes 12 parts : |
650 | # | 4 | |a Base drive pulses |
650 | # | 4 | |a Commutated chopper |
650 | # | 4 | |a Firing angle delay |
650 | # | 4 | |a Fundamentals of Power Electronics |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100025483, 100025545 |